Tôi tên Nam. Người ta nói, tuổi thơ của mỗi người có mùi riêng — mùi đồng ruộng, mùi bếp khói, hay mùi bánh mẹ nướng.
Tuổi thơ tôi chỉ có mùi xi măng và mồ hôi anh trai.
Cha mẹ mất trong một vụ tai nạn khi tôi mới mười tuổi. Nhà chỉ còn hai anh em. Anh Hòa — anh tôi — khi đó vừa tròn hai mươi, bỏ ngang nghề thợ cơ khí mới học được vài tháng để đi phụ hồ. Anh nói, “Anh không sao, miễn em còn được đi học.”

Từ đó, tôi lớn lên cùng tiếng trộn hồ, tiếng búa đập tường, cùng dáng người anh gầy gò lẫn trong những công trình ngổn ngang. Mỗi buổi sáng anh thức từ bốn giờ, nấu cho tôi bát cháo, dúi vào tay tờ năm nghìn rồi cười:
“Ăn sáng đi, đừng để đói bụng vô lớp ngủ gật.”
Nhiều khi tôi hỏi anh:
“Anh làm chi mà cực vậy?”
Anh cười hồn nhiên:
“Anh nghèo, nhưng em học giỏi, sau này lo được cho bản thân là anh vui rồi.”
Anh nói như thể cuộc đời mình sinh ra chỉ để nâng bước tôi đi.
Tôi học khá, đỗ đại học ở Sài Gòn. Ngày tôi lên xe, anh dặn:
“Lên đó, đừng ham chơi. Khi nào có việc làm, có cơm ăn áo mặc, nhớ về với anh.”
Anh dúi vào tay tôi bọc tiền — những tờ năm chục, một trăm, nhăn nhúm, buộc bằng dây thun.
“Anh để dành, em cầm đi mà đóng tiền trọ.”
Tôi biết, đó là mồ hôi, nước mắt và sức lực của anh.
Tôi hứa sẽ báo đáp, và thật sự tin rằng mình sẽ làm được.
Ra trường, tôi xin vào làm kỹ sư cho một công ty xây dựng lớn. Lương khá, có cơ hội thăng tiến. Tôi lấy vợ — một cô gái hiền lành, gia đình khá giả. Cuộc sống dần ổn định.
Chỉ có anh, vẫn ở quê.
Vẫn đôi dép tổ ong, vẫn chiếc nón cũ, vẫn làm phụ hồ hết công trình này tới công trình khác.
Tôi gửi tiền về nhiều lần, anh nhất định không nhận:
“Anh sống quen rồi, giữ tiền mà lo cho con.”
Anh sợ tôi vất vả, sợ tôi thấy áy náy. Thậm chí khi tôi mua điện thoại mới, gọi video về, anh chỉ cười, nói:
“Đẹp ghê ha, anh ở đây có cái Nokia cục gạch cũng được rồi.”
Lúc đó, tôi chỉ nghĩ anh giản dị. Tôi không biết, đằng sau nụ cười ấy là những cơn ho kéo dài, những đêm anh khó thở vì bệnh tim.
Rồi một buổi chiều tháng Bảy, trời mưa tầm tã, tôi vừa tan làm thì có tiếng gõ cửa.
Anh đứng đó — người ướt sũng, áo dính đầy đất cát, tay cầm chiếc túi vải cũ.
Tôi sững lại.
“Anh… sao lên đây không báo trước?”
Anh cười:
“Anh muốn gặp em, hỏi vay ít tiền. Anh bệnh rồi, bác sĩ nói phải mổ gấp.”
Giọng anh nhỏ, run run.
“Anh biết em bận, nhưng anh không biết nhờ ai khác nữa.”
Tôi chưa kịp phản ứng thì vợ tôi bước ra. Cô nhìn anh, thoáng ngạc nhiên, rồi khẽ nói, giọng lạnh lùng:
“Anh Hòa à, nhà em giờ còn phải lo con nhỏ, tiền đâu mà cho vay. Với lại… bệnh như vậy, lỡ không qua khỏi thì biết lấy gì trả?”
Anh đứng lặng. Một giây, hai giây, rồi gật đầu, cố cười:
“Anh hiểu mà. Thôi, anh hỏi thử thôi. Anh về.”
Tôi nghẹn. Tôi muốn nói điều gì đó, nhưng cổ họng nghẹn lại.
Anh lặng lẽ bước đi trong cơn mưa, bóng dáng xiêu vẹo.
Vợ tôi quay sang tôi, nói nhỏ:
“Anh đừng giận. Em chỉ sợ ảnh tự ái. Người như ảnh, nghèo nhưng sĩ lắm. Nếu mình cho, ảnh sẽ không dám nhận đâu.”
Tôi im lặng. Nhưng trong lòng, cơn giằng xé trào lên.
Đêm ấy tôi không ngủ được. Nhìn ra cửa sổ, mưa vẫn rơi, từng giọt rơi xuống mái tôn như tiếng nhói trong tim.
Anh đã nuôi tôi suốt mười năm, còn tôi — đến khi anh bệnh — lại để anh quay lưng trong cơn mưa như kẻ xin ơn.
Sáng hôm sau, tôi lái xe đến bệnh viện huyện — nơi anh từng khám. Tôi tìm được hồ sơ của anh. Bác sĩ nói anh bị bệnh van tim nặng, phải mổ sớm, chi phí khoảng 120 triệu đồng. Anh đã đến hỏi vài lần, rồi lặng lẽ bỏ đi.
Tôi ký tên vào giấy mổ, đóng tiền, rồi nói với bác sĩ:
“Xin giữ bí mật giúp tôi. Nếu anh ấy đến, cứ nói có mạnh thường quân hỗ trợ.”
Tôi biết anh sẽ không bao giờ nhận nếu biết đó là tiền của tôi.
Anh từng nói, “Anh sợ làm gánh nặng cho em.”
Nên tôi buộc phải nói dối, chỉ để anh chịu chữa bệnh.
Tôi về nhà, gọi điện:
“Anh ơi, em vừa hỏi được chỗ bác sĩ quen, họ có chương trình hỗ trợ. Anh lên đi, đừng ngại. Em giúp lo thủ tục.”
Anh ngập ngừng:
“Em nói thiệt không?”
“Thiệt. Anh lên đi, em chờ.”
Hôm anh đến, tôi đón ở cổng viện. Anh mặc chiếc áo cũ, tay xách túi nhỏ, trong đó chỉ có bộ đồ, ít tiền và tấm hình tôi hồi nhỏ.
Anh cười, vẫn cái cười hồn hậu năm nào:
“Anh chắc được cứu nhờ có em lo giùm.”
Tôi quay đi, không dám nhìn thẳng vào mắt anh.
Ca mổ diễn ra thuận lợi. Anh nằm viện hơn một tháng. Mỗi ngày tôi đều ghé qua, mua cháo, thay băng, lau người. Anh yếu, nói chuyện chậm, nhưng tinh thần rất tốt.
Một buổi tối, anh nắm tay tôi, giọng khàn khàn:
“Mai mốt anh khỏe, anh đi làm lại. Anh trả em từng đồng. Anh không muốn mắc nợ.”
Tôi chỉ cười, nắm tay anh chặt hơn:
“Anh mau khỏe đi. Còn nợ em là còn lý do để sống.”
Anh cười, mắt ánh lên niềm tin như đứa trẻ.
Anh xuất viện. Tôi thuê cho anh căn phòng trọ nhỏ gần nhà tôi để tiện theo dõi.
Hàng xóm quý anh lắm — người đàn ông ít nói, luôn giúp mọi người xách nước, sửa điện.
Anh hay chơi với con tôi, đứa nhỏ gọi anh là “ông”.
Mỗi lần nghe vậy, anh cười giòn, nụ cười hiền như nắng.
Một buổi chiều, anh nói:
“Anh đỡ rồi, chắc mai anh về quê. Ở đây anh ngại.”
Tôi năn nỉ:
“Anh cứ ở đây, để em tiện lo. Ở quê một mình, ai coi chừng nếu tái phát?”
Anh lắc đầu:
“Anh quen đất quê rồi. Với lại, anh còn nợ em khoản tiền. Anh phải về làm kiếm mà trả.”
Tôi khẽ thở dài. Biết có nói nữa cũng vô ích.
Anh về quê. Tôi gửi thuốc đều đặn, thỉnh thoảng gọi điện. Anh luôn cười, nói vẫn khỏe. Tôi tin, và lại bận bịu với công việc, với những chuyến công tác xa.
Rồi một sáng, điện thoại tôi đổ chuông.
Đầu dây bên kia là giọng một người lạ:
“Anh Nam phải không? Anh Hòa… mất rồi. Anh ấy lên cơn tim khi đang phụ hồ.”
Tôi rụng rời.
Khi tôi về đến quê, đám tang đã gần xong. Anh nằm yên trong chiếc áo sơ mi mà tôi từng mua cho anh. Trên bàn thờ, tấm hình anh cười hiền, nụ cười quen thuộc như vẫn còn hơi ấm.
Bên cạnh di ảnh là phong bì thư màu vàng, trên ghi dòng chữ nguệch ngoạc:
“Gửi Nam.”
Tôi mở ra.
Bên trong là một cuốn sổ tiết kiệm — 120 triệu đồng, đúng bằng chi phí ca mổ — và một tờ giấy nhỏ, chữ anh run run:
“Anh trả lại em. Em đã giúp anh sống thêm được vài năm vui vẻ, anh mang ơn.
Nếu anh không kịp đưa tận tay, coi như anh đã trả xong.”
Tôi bật khóc.
Anh vẫn nghĩ đó là tiền vay, đến chết vẫn không chịu “mắc nợ” tôi.
Nhưng anh đâu biết — tôi chưa từng cho anh vay, mà chỉ trả lại phần đời anh đã cho tôi mượn.
Tôi chôn cuốn sổ tiết kiệm cùng anh.
Không ai nợ ai.
Chỉ có một người anh đã trả bằng cả đời mình, và một đứa em mãi mãi mắc món nợ không ghi sổ.
Tối đó, con trai tôi hỏi:
“Ba ơi, sao ba khóc?”
Tôi vuốt tóc con, khẽ đáp:
“Vì ba vừa mất người anh tốt nhất đời mình.”
Giờ đây, mỗi khi đi qua công trình, thấy những người thợ phụ hồ vác xi măng, áo ướt đẫm mồ hôi, tôi lại nhớ anh.
Nhớ bàn tay chai sạn, nhớ câu nói năm nào:
“Anh không cần gì, chỉ cần em thành người.”
Anh đã giữ lời.
Còn tôi — cả đời này — chỉ mong được giữ trọn nghĩa anh em ấy, trong lòng, không bao giờ phai.