Cha tôi mất vào một chiều tháng 5. Ông ra đi nhẹ nhàng như cách ông sống — lặng lẽ, ít nói, chẳng bao giờ kể về quá khứ. Tôi từng nghĩ, những người đàn ông như cha chẳng có gì để giấu. Nhưng hoá ra, điều ông giấu kín nhất lại là thứ tôi không bao giờ ngờ tới.

Trước khi nhắm mắt, cha gọi tôi lại, đôi tay gầy gò run run nắm lấy tay tôi.
“Trong ví cha có một tờ giấy. Khi nào sang Mỹ, con hãy đến địa chỉ đó. Con sẽ hiểu…”
Tôi chưa kịp hỏi gì thêm thì ông đã khép mắt.
Tờ giấy nhỏ cũ kỹ, chữ viết tay nguệch ngoạc:
“1268 Coral Avenue, California.”
Tôi nhìn dòng địa chỉ, lòng tràn đầy thắc mắc. Cha tôi cả đời sống ở Việt Nam, chưa từng ra nước ngoài. Tại sao lại có địa chỉ ở Mỹ
Sau lễ tang, tôi sắp xếp lại giấy tờ thì thấy trong ngăn kéo có một bức ảnh cũ:
một người phụ nữ trẻ đứng cạnh cha, tay bế một đứa bé.
Đứa bé không phải tôi.
Mặt người phụ nữ ấy quen quen, mà tôi không thể nhớ đã từng thấy ở đâu.
Phía sau tấm ảnh là dòng chữ phai màu:
“San Francisco, 1993.”
Tôi mang tấm ảnh ấy sang Mỹ, chỉ với một lý do duy nhất: tôi cần biết người ở địa chỉ kia là ai.
California tháng 8 nắng rát. Tôi đứng trước căn nhà màu trắng nằm giữa khu dân cư yên tĩnh, hàng rào sơn bạc màu, giàn hoa hồng leo phủ quanh lối vào.
Địa chỉ đúng từng con số.
Nhưng tôi chần chừ, tay nắm chặt tờ giấy đã nhàu.
Trong đầu, hàng loạt giả thiết hiện lên:
– Có thể là bạn cũ của cha?
– Hay người ông từng nợ?
– Hoặc… người phụ nữ trong bức ảnh?
Tôi hít một hơi, gõ cửa lần đầu.
Không ai ra.
Chỉ có tiếng quạt gió quay đều, và tiếng lá xào xạc.
Tôi gõ lần thứ hai.
Vẫn im lặng.
Tôi bắt đầu muốn bỏ cuộc thì nghe tiếng bước chân chậm chạp từ bên trong.
Cánh cửa hé nhẹ, một giọng phụ nữ khàn khàn cất lên:
– Xin lỗi, ai đấy?
Tôi nuốt khan, đưa tờ giấy:
– Tôi… từ Việt Nam sang. Đây là địa chỉ cha tôi để lại trước khi mất.
Người phụ nữ nhìn tờ giấy, rồi nhìn tôi, đôi mắt thoáng run rẩy.
– Cha cậu tên gì?
– Trần Văn Minh.
Căn phòng bỗng im lặng đến lạ.
Bà ấy lùi một bước, hai bàn tay run lên.
– Cậu… đợi tôi một chút.
Cánh cửa khép lại.
Tôi nghe tiếng chân đi sâu vào trong, rồi tiếng mở ngăn kéo, lật giấy tờ.
Một lúc lâu sau, bà trở lại, trên tay cầm một tấm ảnh giống hệt tấm tôi mang theo.
Chỉ khác: trong bức ảnh của bà, người phụ nữ bế một đứa bé khác — một bé gái.
Tôi sững người.
Hai bức ảnh ghép lại… vừa khít.
Giữa hai người phụ nữ, là cha tôi.
Bà nhìn tôi, nước mắt rơi:
– Con là… con trai của Minh sao?
Tôi nghẹn:
– Bà… là ai?
– Là mẹ con.
Tôi tưởng mình nghe nhầm.
Mẹ tôi đã mất từ khi tôi một tuổi — đó là điều cha kể suốt bao năm.
Vậy người phụ nữ này là ai?
Bà mời tôi vào. Ngôi nhà nhỏ, ấm áp, có mùi bánh nướng và tiếng nhạc jazz khe khẽ.
Bà run run rót nước, giọng đứt quãng:
– Cha con… từng sống ở Mỹ trong mấy năm. Chúng ta gặp nhau ở đây. Khi ấy chiến tranh vừa qua, mọi thứ rối ren.
– Rồi sao nữa?
– Khi mang thai con, mẹ bị bệnh nặng. Bác sĩ bảo không thể bay, cha con phải về Việt Nam lo giấy tờ định cư. Ông hứa quay lại… nhưng rồi không bao giờ trở về.
Bà rút từ ngăn tủ ra một hộp gỗ. Trong đó là hàng chục bức thư không người nhận, tất cả đều gửi cho “Minh – Việt Nam.”
– Mẹ đã viết mỗi năm một lá. Rồi thôi, vì không biết gửi đi đâu.
Tôi lặng người.
Bà khóc:
– Mẹ không trách cha con. Có lẽ ông ấy nghĩ mẹ đã mất. Nhưng… ông không biết, mẹ sinh đôi.
Câu nói khiến tôi lạnh sống lưng.
– Sinh đôi?
– Đúng. Hai đứa – một trai, một gái. Khi sinh, bác sĩ bảo chỉ cứu được một đứa. Nhưng kỳ diệu là cả hai đều sống. Cha con đưa con trai về Việt Nam, còn mẹ giữ lại con gái. Mẹ từng đợi ông ấy quay lại… nhưng ông không bao giờ biết sự thật.
Tôi há hốc.
– Nghĩa là… con có một người chị?
Bà gật, đôi mắt ướt.
– Con bé đang làm việc ở bệnh viện gần đây. Mẹ sẽ gọi nó về.
Khoảng một giờ sau, cửa mở.
Một cô gái tầm tuổi tôi bước vào — mái tóc nâu, ánh mắt sâu, có điều gì đó… quen thuộc đến lạ.
Cô nhìn tôi, rồi nhìn mẹ, giọng run run:
– Mẹ… đây là ai?
– Là em trai con.
Chúng tôi đứng đối diện, chỉ cách nhau vài bước, mà tim tôi như muốn vỡ.
Không cần ai nói thêm, chúng tôi ôm lấy nhau.
Cô run, nước mắt thấm vai tôi.
Tôi nghe mình khẽ nói:
– Cha… bảo tôi đến đây.
Cô thì thầm:
– Chắc ông muốn chúng ta gặp lại nhau.
Buổi tối, ba mẹ con ngồi trong phòng khách. Mẹ kể mọi chuyện:
Vì chiến tranh và hoàn cảnh, bà không thể liên lạc được với cha.
Cha thì tin rằng bà đã mất khi sinh. Ông câm nín cả đời, không lập gia đình khác, chỉ nuôi tôi khôn lớn.
Những năm cuối đời, bệnh trở nặng, ông luôn nhìn tấm ảnh cũ và nói:
“Nếu một ngày nào đó con đến Mỹ, con sẽ biết ta không hề đơn độc.”
Tôi nhìn quanh căn nhà, thấy trên tường vẫn còn treo bức ảnh cha hồi trẻ, khung ảnh được lau bóng loáng.
Mẹ nói khẽ:
– Ông ấy vẫn ở đây, trong tim mẹ, trong mắt hai đứa con.
Sáng hôm sau, chị tôi dẫn tôi ra bãi biển gần nhà. Nước Mỹ mùa thu dịu, sóng vỗ êm đềm.
Cô nói:
– Lúc nhỏ, mẹ hay chỉ ra biển và nói: “Phía bên kia là quê của em con.”
– Em à?
– Ừ, bà vẫn tin em còn sống.
Tôi nhìn về phía chân trời, bầu trời xanh mênh mông nối liền hai nửa thế giới.
Tôi chợt hiểu, cha không chỉ cho tôi một địa chỉ — ông cho tôi một phần ký ức còn thiếu của đời mình.
Trước khi về nước, tôi mở vali, lấy tấm ảnh ghép hai nửa lại với nhau:
Cha đứng giữa, hai người phụ nữ ở hai bên, mỗi người bế một đứa trẻ — hai đứa con sinh đôi chia đôi hai bờ đại dương.
Tôi nói nhỏ với chị:
– Em sẽ mang bức ảnh này về, đặt cạnh mộ cha.
Chị gật, mỉm cười:
– Còn chị, sẽ giữ lại tấm này — để cha vẫn ở đây, giữa hai chúng ta.
Đêm cuối ở California, tôi nằm trên sofa, nghe tiếng đồng hồ tích tắc. Mẹ bước đến, đưa tôi một lá thư cũ.
– Cha con gửi cho mẹ, nhưng chưa bao giờ được nhận.
Tôi mở ra, nét chữ run run, viết bằng tiếng Việt:
“Nếu một ngày nào đó em đọc được thư này, có lẽ anh không còn sống để nói lời xin lỗi.
Anh đã cố tìm em, nhưng chiến tranh, rồi thời gian, đã cuốn mọi thứ đi.
Nếu anh không thể quay lại, mong ai đó thay anh nói với em:
Anh chưa bao giờ quên.”
Tôi gấp lá thư lại, nước mắt rơi xuống trang giấy ngả vàng.
Có lẽ cha đã biết, ở một nơi nào đó, ông cuối cùng cũng đưa gia đình mình trở về bên nhau.
Cha không giấu vì muốn lừa dối.
Ông giấu, vì sợ quá khứ khiến người ở lại tổn thương.
Nhưng có những lời chưa nói hết, định mệnh sẽ tự sắp xếp để chúng ta tìm thấy.
Khi tôi gõ cửa lần ba, cánh cửa ấy không chỉ mở ra một căn nhà, mà mở ra nửa phần cuộc đời tôi còn dang dở.